|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thân hà nh
tt. Trá»±c tiếp đứng ra là m, không để ngưá»i cấp dưới là m: Giám đốc thân hà nh Ä‘i kiểm tra Giáo sư bệnh viện trưởng thân hà nh chỉ đạo ca phẫu thuáºt.
|
|
|
|